Cờ vây là một trò chơi dạng chiến lược trừu tượng cho hai người chơi, trong đó mục tiêu là bao vây nhiều lãnh thổ hơn đối thủ. Trò chơi được phát minh ở Trung Hoa thời cổ đại vào hơn 2.500 năm trước, và được coi là trò chơi bảng lâu đời nhất còn được tiếp tục chơi cho đến ngày hôm nay.

Các mẫu câu với từ “desk” có nghĩa “Cái bàn” và dịch sang tiếng Việt

Kết quả: 1048, Thời gian: 0.0323

Trong tiếng Anh có một vài động từ về việc giao tiếp dễ nhầm lẫn như chat, text, blab; chúng ta cùng phân biệt nha!

- chat (nói chuyện phiếm) là việc nói chuyện chung chung, không thiết thực và thường khá vô bổ. (Chatting could be good, it helps you relax your mind. - Nói chuyện phiếm cũng tốt mà, nó giúp bạn thư giãn đầu óc.)

- blab (lảm nhảm) là việc cố gắng nói những câu chuyện không đâu (She just blabs to anyone who will listen. - Cô ấy chỉ lảm nhảm với bất cứ ai chịu lắng nghe.)

- confide (tâm sự) là nói chuyện với nhau về những nỗi niềm riêng tư thầm kín. (There is no one here I can confide in. – Tôi không thể tâm sự với ai ở đây cả.)

- converse (trò chuyện) là việc giao tiếp giữa hai hay nhiều người với nhau. (She enjoyed the chance to converse with someone who spoke her language. - Cô rất thích có cơ hội trò chuyện với một người nói ngôn ngữ của mình.)

Bài viết về bàn học bằng tiếng Anh

A desk, also known as a “cái bàn học” in Vietnamese, is a piece of furniture with a flat top and one or more drawers, used as a surface for working at, writing on, or on which to place things. Desks are often paired with chairs, and are commonly found in classrooms, offices, and homes. They are typically made of wood, metal, or a combination of both, and come in a variety of sizes and styles to suit different needs and spaces. Desks can be simple and functional, or they can be elaborate and ornate, with intricate carvings or inlaid designs. They are an essential part of any workspace, providing a surface for students, professionals, and anyone else who needs a place to write, read, or work on a computer.

Bàn làm việc, còn được gọi là “cái bàn học” trong tiếng Việt, là một món đồ nội thất có mặt phẳng và một hoặc nhiều ngăn kéo, được dùng làm mặt bàn để làm việc, viết hoặc để đồ đạc. Bàn thường được kết hợp với ghế và thường được tìm thấy trong lớp học, văn phòng và nhà ở. Chúng thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc kết hợp cả hai, đồng thời có nhiều kích cỡ và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với các nhu cầu và không gian khác nhau. Bàn làm việc có thể đơn giản và tiện dụng, hoặc chúng có thể phức tạp và trang trí công phu, với các thiết kế chạm khắc hoặc khảm phức tạp. Chúng là một phần thiết yếu của bất kỳ không gian làm việc nào, cung cấp bề mặt cho sinh viên, chuyên gia và bất kỳ ai khác cần một nơi để viết, đọc hoặc làm việc trên máy tính.

Cái bàn tiếng Anh là gì? Cái bàn trong tiếng Anh có thể được gọi là “desk” /desk/.

Cái bàn là một mặt phẳng thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc các vật liệu khác, thường có chân để đặt đồ, làm việc, hoặc ăn uống. Cái bàn thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như trong nhà, văn phòng, lớp học, nhà hàng, quán café, và nhiều nơi khác để đặt đồ và thực hiện các hoạt động khác.