Văn Hóa Ẩm Thực Ở Huế
Món ăn Hàn Quốc hầu hết đều có màu sắc bắt mắt.
Xã hội Hàn Quốc từ truyền thống đến hiện đại
Trong quá khứ, xã hội Hàn Quốc chịu nhiều ảnh hưởng của các tôn giáo, đặc biệt là Nho giáo với những quan niệm và luật lệ hà khắc. Trải qua hai quá trình công nghiệp hóa và dân chủ hóa, và sau này là quá trình toàn cầu hóa, xã hội Hàn Quốc từ truyền thống đến hiện đại không ngừng biến đổi để phù hợp với thời đại.
Các chế độ lao động và chính sách phúc lợi dành cho mọi đối tượng trong xã hội luôn được Chính phủ quan tâm và điều chỉnh cho phù hợp nhất. Đặc biệt, các chế độ phúc lợi dành cho người già, trẻ em và người khuyết tật được tăng cường và phát triển mạnh. Mức sống được nâng lên, dịch vụ y tế được cải thiện cũng góp phần làm tăng tuổi thọ trung bình của người Hàn.
Hàn Quốc là quốc gia xem trọng và đầu tư rất nhiều vào giáo dục. Bởi vì họ xem việc đào tạo nhân tài để tạo ra nguồn lực con người là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình phát triển đất nước.
Chương trình giáo dục cơ bản ở Hàn Quốc bao gồm: hệ mẫu giáo (1 đến 3 năm), tiểu học (6 năm), trung học cơ sở (3 năm), trung học phổ thông (3 năm) và 4 năm đại học. Tất cả mọi công dân đều có nghĩa vụ hoàn thành giáo dục bắt buộc cho đến bậc trung học cơ sở.
Ngoài các trường trung học phổ thông thông thường, Hàn Quốc cũng có các trường đặc biệt như trung học hướng nghiệp hay trung học nghệ thuật để tạo điều kiện cho học sinh được tiếp xúc với lĩnh vực mình yêu thích từ sớm.
Ngoài ra, cũng có những trường cao đẳng chuyên nghiệp (2 hoặc 3 năm) và hệ cao học. Bậc đào tạo cao học của hệ thống giáo dục Hàn Quốc được chia thành chương trình học thạc sĩ và tiến sĩ.
Trong đó, chương trình học thạc sĩ thường đào tạo 2 -3 năm, sau khi kết thúc chương trình phải hoàn thành luận văn thạc sĩ. Chương trình học tiến sĩ thường kéo dài 3 – 4 năm, và cũng phải hoàn thành luận văn tiến sĩ khi kết thúc khóa đào tạo.
Ở các trường học Hàn Quốc, năm học được bắt đầu từ đầu tháng 3 và kết thúc vào cuối tháng 2 năm sau. Một năm học được chia thành hai học kỳ và hai kỳ nghỉ bao gồm kỳ nghỉ hè (từ tháng 7 đến tháng 8) và kỳ nghỉ đông (từ cuối tháng 12 đến tháng 2).
Theo Tạp chí dân số thế giới, Hàn Quốc xếp thứ 17 trong Bảng xếp hạng nền giáo dục tốt nhất trên thế giới (2022). Tuy nhiên, việc giáo dục được chú trọng và ưu tiên cũng gây ra những mặt trái trong xã hội như bệnh chạy theo thành tích của các bậc phụ huynh dẫn đến áp lực nặng nề gây trầm cảm ở học sinh Hàn Quốc.
Các trường đại học nổi tiếng ở Hàn Quốc
Hàn Quốc có rất nhiều Trường đại học đào tạo đủ mọi chuyên ngành, lĩnh vực được phân bổ rộng rãi khắp các tỉnh và thành phố lớn. Trong đó, S.K.Y được biết đến như là top 3 Trường đại học danh giá nhất tại Hàn Quốc. Đây là cách viết tắt chữ cái đầu trong tên tiếng Anh của 3 Trường Đại học bao gồm: Đại học Quốc gia Seoul (SNU), Đại học Korea (KU) và Đại học Yonsei (YU).
Giống như Harvard ở Mỹ hay Thanh Hoa ở Trung Quốc, người Hàn xem việc được học tập tại một trong ba ngôi trường nổi tiếng này là niềm tự hào lớn lao và tin rằng con đường tương lai chắc chắn sẽ rộng mở, sáng lạn.
Bên cạnh S.K.Y, cũng có rất nhiều trường đại học nổi tiếng tại Seoul đào tạo chương trình đại học và sau đại học. Các khu vực khác như Busan, Daegu hay Incheon cũng sở hữu nhiều ngôi trường chất lượng đạt chất lượng cao. Mỗi trường có thế mạnh riêng trong từng lĩnh vực, nhưng nhìn chung nền giáo dục đại học tại Hàn Quốc được đánh giá cao, đào tạo nên các thế hệ nhân tài trong đa dạng lĩnh vực.
Kỳ tích sông Hán – Sự phát triển thần kỳ của nền kinh tế Hàn Quốc
Là quốc gia gần như bị hủy hoại sau 3 năm Chiến tranh Triều Tiên (1950 – 1953), Hàn Quốc đã có những bước phát triển vượt bậc về kinh tế khiến cho cả thế giới phải kinh ngạc. Bằng những kế hoạch phát triển kinh tế 5 năm từ những năm 1960 với những chiến lược kinh tế tập trung vào xuất khẩu, Hàn Quốc đạt đến sự tăng trưởng kinh tế được ví như “kỳ tích sông Hán”.
Hàn Quốc cũng xuất sắc vượt qua và nhanh chóng khôi phục nền kinh tế sau cuộc khủng hoảng tiền tệ năm 1997. Từ những thành tựu xuất sắc về kinh tế, Hàn Quốc được giới truyền thông gọi là một trong “bốn con rồng châu Á” cùng với Đài Loan, Hồng Kông và Singapore.
Ban đầu, Hàn Quốc chủ yếu xuất khẩu các nguyên liệu thô hoặc sản phẩm công nghiệp nhẹ được sản xuất tại các nhà máy nhỏ. Đến những năm 1970, bằng cách đầu tư vào các cơ sở công nghiệp hóa học và công nghiệp nặng, Hàn Quốc đặt nền móng cho lĩnh vực xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp nặng. Hiện tại, quốc gia này đang dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, tiêu biểu là chất bán dẫn.
Vị trí địa lý và khí hậu Hàn Quốc
Hàn Quốc là quốc gia nằm trên nửa phía nam của bán đảo Triều Tiên, phía Bắc là Cộng hòa dân chủ nhân dân Triều Tiên, ba mặt còn lại giáp với biển.
Địa hình Hàn Quốc phân hóa thành hai vùng rõ rệt là vùng đồi núi ở phía Đông (chiếm 70% tổng diện tích) và vùng đồng bằng duyên hải ở phía Tây và Nam.
Dãy núi Taebaek hay Thái Bạch sơn mạch (태백산맥) là dãy núi nằm ở rìa phía đông, được xem là “xương sống” trải dài trên cả hai miền Nam Bắc bán đảo Triều Tiên. Những ngọn núi cao ở Hàn Quốc phần lớn là một phần của dãy núi Taebaek, nổi tiếng nhất là núi Seorak.
Ngoài đồi núi, Hàn Quốc còn có hệ thống sông ngòi phong phú, tiêu biểu là các sông lớn như sông Hán (한강), sông Geum (금강), sông Yeongsan (영산강), sông Seomjin (섬진강) và sông Nakdong (낙동강), v.v.
Hàn Quốc là một đất nước có khí hậu ôn đới lạnh với bốn mùa xuân, hạ, thu, đông khác nhau rõ rệt.
Mùa xuân (cuối tháng 3 đến đầu tháng 5), thời tiết nhìn chung khá mát mẻ và dễ chịu, lạnh vào sáng sớm và về đêm, ấm áp vào ban ngày.
Mùa hạ (tháng 6 đến tháng 8) là mùa nóng nhất ở Hàn Quốc, thời tiết oi bức với nhiều đợt nắng nóng gần cuối mùa, độ ẩm tăng cao và mưa nhiều.
Mùa thu (tháng 9 đến cuối tháng 11), thời tiết dễ chịu, khô ráo hơn mùa hạ và cũng không lạnh giá như mùa đông. Trời trong xanh và đôi khi hơi se se lạnh.
Mùa đông (tháng 12 đến tháng 2) là mùa lạnh giá, có tuyết rơi, gió rét và lạnh hơn rất nhiều so với mùa đông ở miền Bắc Việt Nam.
Lịch sử Hàn Quốc bắt đầu với “truyền thuyết lập quốc Dangun” kể về cuộc đời của vị vua Dangun và sự ra đời của nhà nước Joseon cổ (고조선) vào năm 2333 trước Công nguyên, cũng chính là đất nước đầu tiên trên bán đảo Triều Tiên.
Sau thời kỳ Joseon cổ, bán đảo Triều Tiên bước vào thời kỳ tiền Tam quốc, sau đó là thời kỳ Tam quốc với sự tồn tại của ba vương quốc Goguryeo (Cao Câu Ly – 고구려), Baekje (Bách Tế – 백제) và Silla (Tân La – 실라). Trong quá trình phát triển, ba vương quốc khi thì liên minh, khi thì chống đối lẫn nhau.
Đến năm 676, Silla thống nhất Tam quốc, trở thành quốc gia phát triển đáng kể cả về lãnh thổ, dân số và kinh tế. Các lĩnh vực khác, đặc biệt là văn hóa Phật giáo cũng phát triển rực rỡ trong thời kỳ này.
Vào cuối thế kỷ 8, Silla suy yếu do đấu tranh nội bộ giành quyền lực trong giới quý tộc. Do đó, Wang Geon (왕건) đánh chiếm Silla, lật đổ triều đại hậu Baekje và tái thống nhất đất nước, dựng nên nhà nước Goryeo (Cao Ly – 고려) trở thành vị vua đầu tiên của triều đại này. Tên gọi Korea cũng ra đời trong thời kỳ này và được biết đến rộng rãi thông qua hoạt động giao thương với các quốc gia khác.
Sau khi nhà nước Goryeo sụp đổ, Yi Seong Gye (이성계) đã dựng nên vương triều Joseon. Có thể nói, đây là triều đại tồn tại lâu nhất, hưng thịnh và để lại nhiều thành tựu rực rỡ nhất trong lịch sử Hàn Quốc.
Đến cuối thế kỷ 19, Hàn Quốc rơi vào tay Nhật Bản và phải trở thành thuộc địa của Nhật trong 35 năm (1910 – 1945). Nhờ quá trình đấu tranh không ngừng nghỉ của quân dân Hàn Quốc và chiến thắng của phe đồng minh trong Thế chiến thứ II, Hàn Quốc đã giành được độc lập chủ quyền và thống nhất đất nước.
Nhưng chưa được bao lâu, Hàn Quốc lại bị chia cắt thành hai miền Bắc Nam, từ đó dẫn đến bùng nổ Cuộc chiến tranh liên Triều (1950 – 1953). Cuối cùng, một hiệp định đình chiến được ký kết giữa hai miền Nam – Bắc Triều Tiên.
Tuy trải qua nhiều năm chiến tranh khiến cho Hàn Quốc bị thiệt hại nặng nề về người và của, rơi vào cảnh đói khổ. Nhưng bằng tinh thần bất khuất, tự cường, dân tộc Hàn đã không ngừng nỗ lực làm việc để vực dậy và phát triển đất nước, vươn lên trở thành một trong những quốc gia phát triển mạnh trong khu vực châu Á.
Nhờ những thuận lợi về mặt vị trí địa lý đặc thù, Hàn Quốc tiếp nhận đồng thời cả văn hóa lục địa và văn hóa biển, từ đó hình thành nên nền văn hóa đa dạng và độc đáo của riêng quốc gia. Văn hóa Hàn Quốc phát triển rực rỡ trong nhiều lĩnh vực như văn học, hội họa, âm nhạc và múa, kiến trúc, trang phục, tôn giáo, ẩm thực Hàn Quốc, v.v.
Đồng thời, sự kết hợp thú vị giữa truyền thống và hiện đại cũng là một yếu tố quan trọng giúp văn hóa Hàn Quốc luôn được giữ gìn và phát triển trong đời sống sinh hoạt của người dân.
Ngày nay, cùng với sự phát triển của làn sóng Hallyu (Hàn lưu), văn hóa Hàn Quốc thu hút sự quan tâm và mong muốn tìm hiểu từ rất nhiều người đến từ các quốc gia khác nhau trên thế giới. Các tác phẩm nghệ thuật mang đậm màu sắc văn hóa Hàn Quốc được người nước ngoài đón nhận và yêu mến.
Trong quá trình giao lưu và hợp tác phát triển, Việt Nam có nhiều cơ hội tiếp xúc với Hàn Quốc. Thế nên mỗi người đều cảm nhận về con người và đất nước Hàn Quốc theo những cách riêng. Nhưng nhìn chung, người Hàn Quốc được biết đến như là một dân tộc thuần nhất, có lịch sử lâu đời và nền văn hóa đặc sắc. Dưới đây là một số nét nổi bật về con người Hàn Quốc:
Về ngôn ngữ, tiếng Hàn là ngôn ngữ chính thức được sử dụng tại Hàn Quốc. Đây cũng là một trong những ngôn ngữ được nhiều người theo học trên khắp thế giới vì thú vị và dễ học.
Về chữ viết, bảng chữ cái tiếng Hàn hay hệ thống chữ viết của Hàn Quốc được gọi là Hangeul và có tên chính thức là “훈민정음 (Hunminjeongeum) – Huấn dân chính âm”, có nghĩa là “âm chính xác để dạy cho bách tính”. Hangeul được phát minh bởi Vua Sejong (1397 – 1450), vị vua thứ tư của triều đại Joseon, một trong những vĩ nhân được người dân Hàn Quốc tôn kính.
Bảng chữ cái tiếng Hàn bao gồm 24 chữ cái, trong đó có 10 nguyên âm và 14 phụ âm cơ bản. Hangeul được viết theo hai quy tắc: từ trên xuống dưới và từ trái sang phải.
Năm 1997, Hangeul được UNESCO công nhận là di sản văn hóa thế giới. Hàn Quốc cũng chọn ngày 9/10 hàng năm là “Ngày Hangeul” – ngày kỉ niệm bảng chữ cái tiếng Hàn ra đời và mang đến những đổi thay quan trọng đối với cả dân tộc Hàn.