Theo khoản 2 Điều 129 Bộ luật Lao động 2019 quy định thì người lao động làm mất dụng cụ, thiết bị, tài sản của người sử dụng lao động hoặc tài sản khác do người sử dụng lao động giao hoặc tiêu hao vật tư quá định mức cho phép thì phải bồi thường thiệt hại một phần hoặc toàn bộ theo thời giá thị trường hoặc nội quy lao động.

I. Định nghĩa và bản chất của thị trường cạnh tranh

Thị trường cạnh tranh có thể được định nghĩa là một hệ thống mà trong đó nhiều doanh nghiệp độc lập cạnh tranh với nhau trong việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ. Trong thị trường cạnh tranh, không có sự kiểm soát tập trung từ một số lượng nhỏ các doanh nghiệp và không có rào cản quá lớn trong việc tham gia hoặc rời khỏi thị trường. Các doanh nghiệp phải hoạt động dưới áp lực cạnh tranh để cung cấp sản phẩm và dịch vụ tốt nhất với giá cả hợp lý nhằm thu hút khách hàng.

Bản chất của thị trường cạnh tranh phản ánh sự tự do và khả năng tiếp cận của các doanh nghiệp và người tiêu dùng. Nó tạo ra một môi trường công bằng và khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh, đồng thời tạo điều kiện cho sự sáng tạo và sự phát triển kinh tế. Trên thị trường cạnh tranh, người tiêu dùng có sự lựa chọn đa dạng và quyền lợi được bảo vệ. Đồng thời, các doanh nghiệp cũng phải nỗ lực để nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tạo động lực cho sự cải tiến và đổi mới.

Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào chi tiết về các yếu tố cấu thành thị trường cạnh tranh

Người lao động bồi thường thiệt hại tài sản của doanh nghiệp như thế nào?

Theo đó Điều 71 Nghị định 145/2020/NĐ-CP quy định thì người lao động bồi thường thiệt hại tài sản cho doanh nghiệp theo trình tự thủ tục sau:

- Khi phát hiện người lao động có hành vi làm hư hỏng, làm mất dụng cụ, thiết bị hoặc làm mất tài sản của người sử dụng lao động hoặc tài sản khác do người sử dụng lao động giao hoặc có hành vi khác gây thiệt hại tài sản của người sử dụng lao động hoặc tiêu hao vật tư quá định mức cho phép thì người sử dụng lao động yêu cầu người lao động tường trình bằng văn bản về vụ việc.

- Trong thời hiệu xử lý bồi thường thiệt hại quy định tại Điều 72 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, người sử dụng lao động tiến hành họp xử lý bồi thường thiệt hại như sau:

+ Ít nhất 05 ngày làm việc trước khi tiến hành họp xử lý bồi thường thiệt hại, người sử dụng lao động thông báo đến các thành phần phải tham dự họp bao gồm: các thành phần quy định tại điểm b, điểm c khoản 1 Điều 122 Bộ luật Lao động 2019, thẩm định viên về giá (nếu có); bảo đảm các thành phần này nhận được thông báo trước khi diễn ra cuộc họp. Nội dung thông báo phải nêu rõ thời gian, địa điểm tiến hành họp xử lý bồi thường thiệt hại; họ tên người bị xử lý bồi thường thiệt hại và hành vi vi phạm;

+ Khi nhận được thông báo của người sử dụng lao động, các thành phần phải tham dự họp phải xác nhận tham dự cuộc họp với người sử dụng lao động. Trường hợp một trong các thành phần không thể tham dự họp theo thời gian, địa điểm đã thông báo thì người lao động và người sử dụng lao động thỏa thuận việc thay đổi thời gian, địa điểm họp; trường hợp hai bên không thỏa thuận được thì người sử dụng lao động quyết định thời gian, địa điểm họp;

+ Người sử dụng lao động tiến hành họp xử lý bồi thường thiệt hại theo thời gian, địa điểm đã thông báo quy định tại điểm a, điểm b khoản 2 Điều 71 Nghị định 145/2020/NĐ-CP. Trường hợp một trong các thành phần phải tham dự họp quy định tại điểm a khoản 2 Điều 71 Nghị định 145/2020/NĐ-CP không xác nhận tham dự hoặc vắng mặt thì người sử dụng lao động vẫn tiến hành họp xử lý bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật.

- Nội dung cuộc họp xử lý bồi thường thiệt hại phải được lập thành biên bản, thông qua trước khi kết thúc cuộc họp và có chữ ký của người tham dự cuộc họp theo quy định tại điểm a khoản 2 Điều 71 Nghị định 145/2020/NĐ-CP, trường hợp có người không ký vào biên bản thì người ghi biên bản nêu rõ họ tên, lý do không ký (nếu có) vào nội dung biên bản.

- Quyết định xử lý bồi thường thiệt hại phải được ban hành trong thời hiệu xử lý bồi thường thiệt hại. Quyết định xử lý bồi thường thiệt hại phải nêu rõ mức thiệt hại; nguyên nhân thiệt hại; mức bồi thường thiệt hại; thời hạn, hình thức bồi thường thiệt hại và được gửi đến các thành phần phải tham dự họp quy định tại điểm a khoản 2 Điều 71 Nghị định 145/2020/NĐ-CP.

- Các trường hợp bồi thường thiệt hại khác thực hiện theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015.

Thị trường cạnh tranh là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và thường được đề cập khi nói về hệ thống kinh tế của một quốc gia. Đó là một khái niệm quan trọng đánh dấu sự tự do và cạnh tranh trong việc mua bán hàng hóa và dịch vụ. Thị trường cạnh tranh tạo ra một môi trường hoạt động mà các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau để thu hút khách hàng và tối ưu hóa sản xuất. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày nay, hiểu rõ về thị trường cạnh tranh là vô cùng quan trọng để phát triển kinh tế bền vững và cải thiện chất lượng cuộc sống của mọi người.

Thị trường là gì, các loại thị trường và ví dụ về thị trường?

Thị trường là nơi diễn ra các hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa người mua và người bán. Nó là một phạm trù của nền kinh tế hàng hóa, nơi cung và cầu gặp nhau để xác định giá cả và số lượng hàng hóa, dịch vụ.

Các loại thị trường: Thị trường có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau:

- Theo loại hàng hóa và dịch vụ:

+ Thị trường hàng hóa: Ví dụ như thị trường gạo, thị trường cà phê.

+ Thị trường dịch vụ: Ví dụ như thị trường du lịch, thị trường giáo dục.

+ Thị trường nông nghiệp: Ví dụ như thị trường lúa gạo, thị trường chăn nuôi.

+ Thị trường công nghiệp: Ví dụ như thị trường ô tô, thị trường điện tử.

+ Thị trường bán lẻ: Các cửa hàng, siêu thị.

+ Thị trường bán buôn: Các chợ đầu mối, kho hàng.

+ Thị trường trong nước: Các hoạt động mua bán diễn ra trong phạm vi quốc gia.

+ Thị trường quốc tế: Các hoạt động mua bán diễn ra giữa các quốc gia.

+ Thị trường hợp pháp: Các hoạt động mua bán tuân thủ quy định pháp luật.

+ Thị trường chợ đen: Các hoạt động mua bán không tuân thủ quy định pháp luật.

+ Thị trường gạo: Nơi diễn ra các hoạt động mua bán gạo giữa nông dân và các nhà buôn.

+ Thị trường chứng khoán: Nơi diễn ra các hoạt động mua bán cổ phiếu, trái phiếu giữa các nhà đầu tư.

+ Thị trường ô tô: Nơi diễn ra các hoạt động mua bán xe ô tô giữa các nhà sản xuất và người tiêu dùng.

Thông tin mang tính chất tham khảo.

Thị trường là gì, các loại thị trường và ví dụ về thị trường? (Hình từ Internet)

III. Ví dụ thị trường cạnh tranh

Các ví dụ trên chỉ là một số trong số rất nhiều lĩnh vực và ngành hàng khác nhau trên thị trường cạnh tranh. Mỗi ngành hàng và lĩnh vực đều có những ví dụ độc đáo và cạnh tranh trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ. Việc có sự cạnh tranh trong thị trường giúp khuyến khích sự đổi mới, cải tiến và mang lại lợi ích cho người tiêu dùng thông qua việc có sự lựa chọn đa dạng, chất lượng cao và giá cả cạnh tranh.

Trên thị trường cạnh tranh, sự cạnh tranh giữa các công ty và tác nhân kinh tế làm cho thị trường hoạt động hiệu quả và đem lại lợi ích cho người tiêu dùng. Thị trường cạnh tranh khuyến khích sự đổi mới, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ. Nó tạo ra lựa chọn và giá cả cạnh tranh, đồng thời tăng cường sự tương tác và tạo ra điều kiện cho sự phát triển và tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, thị trường cạnh tranh cũng đòi hỏi quản lý và sự tuân thủ quy tắc công bằng để đảm bảo rằng sự cạnh tranh diễn ra trong một môi trường lành mạnh và công bằng.

Thị trường là nơi người mua và người bán có thể tập hợp và trao đổi hàng hoá và dịch vụ. Thị trường có thể là địa điểm vật lí như các cửa hàng bán lẻ khi con người có thể gặp mặt và trao đổi hoặc là các sàn giao dịch trực tuyến, nơi người mua và người bán không có sự gặp mặt trực tiếp.

- Thị trường là nơi người mua và người bán có thể tập hợp và trao đổi hàng hoá và dịch vụ.

- Thị trường có thể là một địa điểm vật lí hoặc là các sàn giao dịch ảo. Có nhiều loại thị trường khác như thị trường chợ đen, thị trường đấu thầu, thị trường tài chính.

- Tại các thị trường, giá cả của hàng hoá và dịch vụ được quyết định bởi cung và cầu.